Có 2 kết quả:

鐘點工 zhōng diǎn gōng ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄍㄨㄥ钟点工 zhōng diǎn gōng ㄓㄨㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hourly worker
(2) hourly job

Từ điển Trung-Anh

(1) hourly worker
(2) hourly job